Lưu ý Quan Trọng
Map Luyện Công Cấp 20
Bản đồ |
Thành thị/Thôn lưu rương |
Kiếm Các Tây Nam (19) |
Thành Đô, Giang Tân, Long Tuyền Thôn |
Tần Lăng tầng 1 (7) |
Phượng Tường, Vĩnh Lạc Trấn |
La Tiêu Sơn (179) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Map Luyện Công Cấp 30
Bản đồ |
Thành thị/Thôn lưu rương |
Vũ Di Sơn (193) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Thổ Phỉ Động (170) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Thục Cương Sơn (92) |
Dương Châu, Đạo Hương Thôn |
Bạch Vân Động (22) |
Thành Đô, Giang Tân, Long Tuyền Thôn |
Kim Quang Động (4) |
Phượng Tường, Vĩnh Lạc Trấn |
Tỏa Vân Động (6) |
Phượng Tường, Vĩnh Lạc Trấn |
Map Luyện Công Cấp 40
Bản đồ |
Thành thị/Thôn lưu rương |
Thanh Thành Sơn (21) |
Thành Đô, Giang Tân, Long Tuyền Thôn |
Điểm Thương Sơn (167) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Thần Tiên Động (23) |
Thành Đô, Giang Tân, Long Tuyền Thôn |
Kinh Hoàng Động (5) |
Phượng Tường, Vĩnh Lạc Trấn |
Map Luyện Công Cấp 50
Bản đồ |
Thành thị/Thôn lưu rương |
Nghiệt Long Động (182) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Thiên Tâm Tháp (164) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Thiết Tháp Mê Cung (38) |
Biện Kinh, Chu Tiên Trấn, Long Môn Trấn |
Thiên Tâm Động (42) |
Dương Châu, Đạo Hương Thôn |
Hưởng Thủy Động (24) |
Thành Đô, Giang Tân, Long Tuyền Thôn |
Map Luyện Công Cấp 60
Bản đồ |
Thành thị/Thôn lưu rương |
Tương Dương Nha Môn Mật Đạo (79) |
Ba Lăng Huyện, Tương Dương |
Hoành Sơn Phái (56) |
Nam Nhạc Trấn |
Thiên Tâm Tháp tầng 3 (166) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
108 La Hán Trận (114) |
Dương Châu, Đạo Hương Thôn |
Thanh Loa Động (69) |
Nam Nhạc Trấn |
Linh Cốc Động (94) |
Dương Châu, Đạo Hương Thôn |
Map Luyện Công Cấp 70
Bản đồ |
Thành thị/Thôn lưu rương |
Lâm Du Quan (319) |
Dương Châu, Đạo Hương Thôn |
Lão Hổ Động (123) |
Dương Châu, Đạo Hương Thôn |
Tần Lăng tầng 2 (206) |
Phượng Tường, Vĩnh Lạc Trấn |
Đại Tù Động (72) |
Phượng Tường, Vĩnh Lạc Trấn |
Long Nhãn Động (169) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Map Luyện Công Cấp 80
Bản đồ |
Thành thị/Thôn lưu rương |
Sa Mạc Địa Biểu (224) |
Lâm An |
Thanh Khê Động (198) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Chân núi Trường Bạch (320) |
Ba Lăng Huyện |
Lưỡng Thủy Động (181) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Băng Hà Động (201) |
Phượng Tường, Vĩnh Lạc Trấn |
Vô Danh Động (203) |
Đại Lý, Thạch Cổ Trấn |
Phù Dung Động (202) |
Thành Đô, Giang Tân, Long Tuyền Thôn |
Map Luyện Công Cấp 90
Bản đồ |
Thành thị/Thôn lưu rương |
Trường Bạch Sơn Bắc (322) |
Biện Kinh, Chu Tiên Trấn, Long Môn Trấn |
Trường Bạch Sơn Nam (321) |
Phượng Tường, Vĩnh Lạc Trấn |
Khỏa Lang Động (75) |
Phượng Tường, Vĩnh Lạc Trấn |
Sa Mạc Mê Cung 1 (225) |
Lâm An |
Sa Mạc Mê Cung 2 (226) |
Lâm An |
Sa Mạc Mê Cung 3 (227) |
Lâm An |
Phong Lăng Độ (336) |
Ba Lăng Huyện |
Mạc Cao Quật (340) |
Thành Đô, Giang Tân, Long Tuyền Thôn |
Dược Vương Động tầng 4 (144) |
Biện Kinh, Chu Tiên Trấn, Long Môn Trấn |
Tiến Cúc Động Mật Cung (93) |
Dương Châu, Đạo Hương Thôn |
Cán Viên Động Mê Cung (124) |
Dương Châu, Đạo Hương Thôn |
Tuyết Báo Động Tầng 8 (152) |
Dương Châu, Đạo Hương Thôn |